Toyota Wigo 2023: Giá xe lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật (04/2024)

x

Mục lục

Toyota Wigo 2023: Giá xe lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật (04/2024)

  Thứ sáu - 15/12/2023 20:22
Sau một thời gian dài kể từ khi Wigo ra mắt thế hệ đầu tiên, khách hàng Việt Nam mới có dịp chứng kiến mẫu xe hơi Toyota Wigo thế hệ mới chính thức được nhập khẩu về nước. Vậy Wigo 2023 có những tinh chỉnh trong thiết kế và nâng cấp trang bị như thế nào? giá xe Toyota Wigo 2023 thế nào trong tháng 04/2024? Theo dõi bài viết đánh giá Toyota Wigo 2023 nào.

Giới thiệu chung

Ngày 25/9/2018, mẫu xe hạng A - Toyota Wigo ra mắt tại Việt Nam và được mở bán theo dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Mẫu xe này vinh dự nhận được giấy chứng nhận chất lượng đặc biệt của Indonesia và thu hút mạnh mẽ sự quan tâm của người dùng tại Việt Nam.
 
Toyota Wigo chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 8/2018
Toyota Wigo chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 8/2018

Vì là xe nhập khẩu nên giá xe Toyota Wigo có nhỉnh hơn hẳn các mẫu xe đối thủ được lắp ráp trong nước như Hyundai Grand i10 hay Kia Morning. Do vậy mà doanh số mẫu xe Nhật này chưa đạt được mục tiêu phát triển tại Việt Nam.

Sau gần 2 năm thâm nhập thị trường Việt, vào ngày 16/07/2020, Toyota Wigo được công bố bản nâng cấp với nhiều tinh chỉnh cả về nội - ngoại thất lẫn trang thiết bị, nhằm mang đến cảm nhận tốt nhất cho người dùng

Hiện tại Toyota Wigo đang là đối thủ cạnh tranh của các mẫu xe như: Hyundai Grand i10, Kia Morning, Vinfast Fadil,...

Cập nhật giá xe Toyota Wigo, ưu đãi, màu sắc

Hiện tại, giá xe Toyota Wigo 2023 niêm yết đã được điều chỉnh lại so với phiên bản cũ, cụ thể như bảng giá sau:
* Kéo sang phía bên trái để xem thông tin một cách đầy đủ:
Bảng giá xe Toyota Wigo 2023 tháng 04/2024 (ĐVT: triệu đồng)
Phiên bản xe Wigo 4AT Wigo 5MT
Giá niêm yết 385 352
Màu ngoại thất Xám, Trắng, Đỏ, Đen, Cam, Bạc.
Khuyến mại Liên hệ
Giá xe Wigo 2023 lăn bánh tạm tính (ĐVT: triệu đồng)
Tại TPHCM 450 409
Tại Hà Nội 458 416
Tại các tỉnh 431 390

Lưu ý: tính giá xe Toyota Wigo 2023 ở trên chỉ mang tính tham khảo và mức giá trên chưa bao gồm các khoản giảm giá hay mục lục khuyến mãi của các đại lý.

Nhìn chung thì Wigo 2023 có mức giá rẻ, khá phù hợp với tài chính của tệp khách hàng có thu nhập trung bình. Mặc dù so với Giá xe Wigo 2023 hay Giá xe Toyota Wigo 2023 lăn bánh thì đã có sự tăng lên nhưng so với những cải tiến mới vẫn rất đáng tiền.

Ngoài việc bỏ ra số tiền như giá niêm yết của xe để mua xe thì khách hàng phải chi trả thêm một số khoản lệ phí, thuế để xe tham gia giao thông trên đường. Mức thuế, phí này cao hay thấp tùy thuộc và tỉnh/thành nơi bạn mua xe. Nếu mua xe và đăng ký tại Hà Nội, khách hàng sẽ trả thêm mức lệ phí trước bạ là 12% và trả phí cấp biển là 20 triệu đồng. Còn ở Sài Gòn mức phí sẽ thấp hơn Hà Nội một chút, nhưng lại cao hơn đa số các tỉnh thành khác.

Còn ở các tỉnh/thành khác thì người mua phải liên hệ trực tiếp các đại lý Toyota chính hãng để được mô tả, tư vấn, báo giá lăn bánh Toyota Wigo 2023, cung cấp các thủ tục, hồ sơ liên quan đến việc mua xe trả góp với lãi suất vay tốt hay mua thẳng với nhiều quà tặng, gói khuyến mãi đầu năm. Ngoài ra, đừng quên tham khảo cả thông tin liên quan đến chủ đề bảo dưỡng, bảo hành và thời gian nhận xe.

Bên cạnh đó, người mua có thể so sánh giá xe Wigo 2023 ở trên với Toyota Wigo 2020 giá lăn bánh hay Giá xe Toyota Wigo cũ để có lựa chọn phù hợp nhất.

Hiện tại Toyota Wigo 2023 đang có 6 màu sắc ngoại thất như:  Bạc, cam, vàng xám, đỏ, đen, trắng. Có thể thấy giá xe Wigo 2023 màu trắng cũng đã tăng lên so với chi phí mua xe Wigo 2022 màu trắng nhưng với nhiều nâng cấp mới hơn.

Đánh giá chi tiết Toyota Wigo 2023

Wigo Toyota tỏ ra khá đuối sức khi phải tranh đấu trong cuộc chiến “không hồi kết” giữa các mẫu xe thuộc phân khúc hạng A đình đám như: Kia Morning, Hyundai Grand i10 và đặc biệt là tân binh Vinfast Fadil.
Wigo Toyota tỏ ra khá đuối sức khi phải tranh đấu trong cuộc chiến “không hồi kết” giữa các mẫu xe thuộc phân khúc hạng A
Wigo Toyota tỏ ra khá đuối sức khi phải tranh đấu trong cuộc chiến “không hồi kết” giữa các mẫu xe thuộc phân khúc hạng A
 

Ngoại thất

Toyota Wigo 2023 hướng đến sự trẻ trung, năng động và hiện đại trong thiết kế ngoại thất. Đặc biệt, trong phiên bản mới nhất, Toyota Wigo nhận về khá nhiều lời khen từ giới chuyên môn lẫn giới mộ điệu Việt.

Kích thước

Toyota Wigo sở hữu thông số kích thước khá nổi bật. Mặc dù sau khi Hyundai i10 tung ra phiên bản mới, kích thước Toyota Wigo 2023 có phần thua kém một chút, nhưng mẫu xe này vẫn vượt trội so với Kia Morning và có khoảng sáng gầm xe cao nhất trong toàn phân khúc. Như vậy, một mẫu xe nhỏ như Toyota Wigo không chỉ đáp ứng tính linh hoạt, mà còn có khả năng vượt các địa hình “khó xơi” như leo lề, đường gồ ghề, ngập nước…

* Kéo sang phía bên trái để xem thông tin một cách đầy đủ:
Kích thước Toyota Wigo
Dài x rộng x cao (mm) 3.660 x 1.600 x 1.520
Chiều dài cơ sở (mm) 2.455
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Bán kính vòng quay (m) 4,7

Thiết kế

Đánh giá thiết kế đầu xe
Tổng quan Toyota Wigo 2023 đã có sự đổi mới ấn tượng về thiết kế ngoại thất, đặc biệt là khu vực đầu xe. Thiết kế có phần thay đổi mềm mại hơn bản trước, có thiết kế mạnh mẽ pha lẫn phong cách thể thao. Đáng chú ý nhất là phần nẹp đính logo đã được kết nối liền mạch với hai cụm đèn đã được tinh chỉnh, chuốt mỏng và mạ tối màu trông cực “cool ngầu”.
 
Toyota Wigo 2023 có thiết kế mạnh mẽ pha lẫn phong cách thể thao
Toyota Wigo 2023 có thiết kế mạnh mẽ pha lẫn phong cách thể thao

Khu vực lưới tản nhiệt thiết kế hơi giống ngôn ngữ “Cascading Grille” tạo vẻ tươi mới thay vì lưới tản nhiệt hình thang ngược cỡ lớn, tạo ra diện  mạo thể thao, hiện đại. Bề mặt lưới tản nhiệt Wigo mới thay đổi từ thiết kế mạ crom sang crom đen.
Khu vực lưới tản nhiệt thiết kế hơi giống ngôn ngữ “Cascading Grille”
Khu vực lưới tản nhiệt thiết kế hơi giống ngôn ngữ “Cascading Grille”


Hốc gió Toyota Wigo được tạo hình với họa tiết lưới tổ ong vô cùng trẻ trung, hiện đại. Song song với đó là phần cản trước được dập mỏng và hốc đèn sương mù cực kỳ hầm hố. Sự kết hợp trên đã tạo nên tổng thể vô cùng mạnh mẽ và thể thao cho xe.


Cụm đèn trước ấn tượng

Cụm đèn chiếu sáng trang bị đèn Projector cùng với đèn LED định vị ban ngày. Đèn sương mù đặt vị trí bên dưới, bọc bởi khung đen dạng tam giác, có điểm nhấn.
Đánh giá thiết kế thân xe

Khu vực thân xe vẫn giữ nguyên so với tiền nhiệm, có gương chiếu hậu chỉnh điện kết hợp luôn đèn báo rẽ, tay nắm cửa cùng màu thân xe tạo nên sự hài hòa màu sắc.


Khu vực thân xe vẫn giữ nguyên so với tiền nhiệm

Nhìn chung, so với dáng vẻ hầm hố, thể thao của phần đầu xe, phần thân xe lại có phần hơi đơn điệu. Tuy nhiên, hãng đã gỡ gạc lại với bộ mâm bánh xe 8 chấu được thiết kế sắc nét hoàn toàn mới. Đáng tiếc là bánh xe chỉ có kích cỡ 14 inch.


Phần thân xe lại có phần hơi đơn điệu

Một số ý kiến cho rằng Toyota Wigo có phần khung khá vững chắc, nhưng thân vỏ của xe lại hơi mỏng. Bù lại là Toyota Wigo có cửa xe bản rộng giúp người dùng có thể lên xuống xe một cách nhanh chóng, dễ dàng hơn.

Đánh giá thiết kế đuôi xe
Đuôi xe đậm thiết kế mẫu xe hạng A với bộ phận cánh lướt gió đặt trên cao với cụm đèn hậu LED. Cụm đèn hậu thiết kế tinh tế, kết hợp cản sau thiết kế cầu kỳ, thể thao, đem lại vẻ mạnh mẽ cho đuôi xe.


Đuôi xe đậm thiết kế mẫu xe hạng A

Cản dưới của Toyota Wigo cũng nhận được lời khen khi có thiết kế khá bệ vệ và nổi bật. Đặc biệt, không thể không kể đến cặp đèn hậu được đồ họa LED vô cùng bắt mắt - điểm nhấn ấn tượng cho đuôi xe Toyota Wigo.
 
Cặp đèn hậu bắt mắt
Cặp đèn hậu bắt mắt
 

Trang bị ngoại thất

* Kéo sang phía bên trái để xem thông tin một cách đầy đủ:
Ngoại thất Wigo MT AT
Đèn phía trước Halogen Halogen
Đèn hậu LED LED
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Tay nắm cửa Màu thân xe Màu thân xe
Lốp 175/65R14 175/65R14

Nội thất Toyota Wigo

Các hãng xe Toyota luôn được lòng khách hàng với không gian nội thất rộng rãi đặc trưng, và Toyota Wigo cũng được kế thừa ưu điểm nổi bật này. Tuy nhiên, vì là một dòng xe giá rẻ tầm giá 300 - 400 triệu, nên cũng dễ hiểu khi trang bị và thiết kế nội thất của Toyota Wigo sẽ không được đầu tư “mạnh tay”.
 

Thiết kế chung

Khoang cabin của xe Toyota Wigo 2023 đem lại trải nghiệm rộng rãi, thoáng đãng ở mức độ vừa đủ với đầy đủ tiện nghi. Bảng taplo dạng phẳng, tối giản giống bản cũ.


Khoang cabin của xe Toyota Wigo 2023 đem lại trải nghiệm rộng rãi, thoáng đãng

Toyota Wigo nội thất sử dụng vật liệu nhựa cứng cho khu vực taplo. Không thể phủ nhận rằng, khu vực nội thất này còn khá thô và tẻ nhạt, nhưng rất may là hãng đã vớt vát thông qua sự tinh chỉnh thiết kế cụm điều hòa trong phiên bản mới nhất. Cụ thể, Toyota Wigo 2023 đã được trang bị dàn nút bấm kết hợp với màn hình hiện đại hơn thay vì kiểu núm xoay cũ.

Ghế ngồi và khoang hành lý

Như đã đề cập ở trên, Toyota Wigo nổi bật với không gian nội thất khá rộng rãi. Ngay khi bước vào xe, bạn sẽ cảm nhận được điều này. Hàng ghế trước có khoảng trống để chân và khoảng trần khá thoáng giúp người ngồi có thể mở rộng chân một cách thoải mái. Về tính năng, ghế trước được chỉnh tay 4 hướng, ghế sau có khả năng gập thêm theo tỉ lệ 60:40 tăng thêm dung tích khoang hành lý.


Hàng ghế thứ nhất có khoảng trống để chân và khoảng trần khá thoáng

Hàng ghế sau đem lại cảm giác ngồi tương đối thoải mái cho hành khách, phù hợp cho người 1m7 trở xuống. Hàng ghế này có đủ tựa đầu, mặt ghế thoáng, phẳng và rộng. Tuy nhiên, ghế ngồi vẫn là dạng ghế nỉ chất liệu bình thường cho các phiên bản. Ngoài ra, tựa đầu ghế không cho phép điều chỉnh độ cao và đệm ghế mỏng cũng là những điểm còn thiếu sót tại Toyota Wigo.


Hàng ghế sau đem lại cảm giác ngồi tương đối thoải mái cho hành khách

Về khoang hành lý, Toyota Wigo vẫn tiếp tục chiếm được ưu thế với sự rộng rãi vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.


Khoang hành lý rộng rãi

Khu vực lái

Nhìn chung, khu vực lái của Toyota Wigo vẫn giữ lại tính thực dụng và đơn giản. Vô lăng của Wigo mới là vô lăng dạng thể thao 3 chấu thuần nhựa như cũ, tích hợp các phím chỉnh âm thanh tiện dụng. Trên tay lái Wigo 2023 còn có điều khiển còi xe. Trên cột lái Wigo còn có thêm lẫy điều chỉnh đèn xe, xi nhan. Tay lái Wigo còn có tính năng trợ lực điện, giúp người lái xe chuyển hướng nhẹ nhàng.


Vô lăng dạng thể thao 3 chấu thuần nhựa như cũ

Cụm đồng hồ hỗ trợ người lái được thiết kế theo dạng cổ điển với 3 vòng tròn. Vòng đồng hồ trung tâm có kích thước lớn, các đồng hồ còn lại hiển thị các thông tin như: vòng tua động cơ, quãng đường đã đi, mức nhiên liệu,…


Cụm đồng hồ hỗ trợ người lái được thiết kế theo dạng cổ điển với 3 vòng tròn

Cần số của Toyota Wigo 2023 tại phiên bản mới vẫn không được bọc da, phần bệ cũng khá thấp. Ngoài ra, trong lần nâng cấp này, Toyota Wigo cũng đã sở hữu trang bị tiêu chuẩn là smartkey khởi động nút bấm.
 

Tiện nghi

Xe trang bị mở khóa với phím start/stop, AUX, USB cùng chìa khóa thông minh, camera lùi, hứa hẹn đem lại trải nghiệm tiện dụng, an toàn.


Màn hình 7 inch

Xe còn được trang bị màn hình 7 inch đi kèm các tiện ích cơ bản như Bluetooth, kết nối điện thoại, dàn âm thành 4 loa đem lại âm thanh tốt đối với một chiếc xe hạng A.


Tiện ích trên Toyota Wigo 2022

Toyota Wigo 2023 vẫn sử dụng dạng cơ cho hệ thống điều hòa, đồng thời mẫu xe này cũng không có cửa gió cho hàng ghế sau. Ngoài ra, nhiều người dùng than thở rằng quạt gió tại mức ba phát ra tiếng kêu rất to và khó chịu. Tuy nhiên, theo Sanbanxe.vn thì điều này vẫn có thể chấp nhận được vì chỉ cần mức 1 - 2 là đã đủ làm lạnh cả khoang nội thất cho một mẫu xe cỡ nhỏ như Toyota Wigo.

Trang bị nội thất

* Kéo sang phía bên trái để xem thông tin một cách đầy đủ:
Nội thất Wigo MT AT
Vô lăng Urethane Urethane
Vô lăng có nút điều khiển
Chìa khoá thông minh. khởi động bằng nút bấm
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ
Hàng ghế trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Điều hoà Chỉnh tay Chỉnh tay
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch Màn hình cảm ứng 7 inch
Âm thanh 4 loa 4 loa
Kết nối điện thoại thông minh Không

An toàn

Tính năng, công nghệ an toàn trên Wigo mới cũng đã nâng cấp thêm. Theo những thông tin từ hãng, mẫu xe đã được cấp chứng nhận hệ thống an toàn 4 sao - ASEAN NCAP. Nhiều người dùng đánh giá, những tính năng mà Toyota Wigo đang sở hữu đã là quá đủ cho một chiếc hạng A giá rẻ. Tuy nhiên, khi so sánh cùng các đối thủ, thì Wigo có phần thua kém hơn vì vắng bóng một số trang bị như khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử…

Bù lại, Toyota Wigo 2023 có hệ thống khung gầm rất cao, đây là điều nổi bật giúp Toyota Wigo có thể vượt mặt các đối thủ nặng ký của mình trong thời điểm hiện tại.

Các tính năng an toàn bao gồm:
- Túi khí: 2 chiếc
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện từ
- Dây đai an toàn 3 điểm, nhớ 5 vị trí
- Khóa an toàn ghế trẻ em
- Camera lùi cùng cảm biến sau
- Hệ thống báo động
- Mã hóa động cơ…
* Kéo sang phía bên trái để xem thông tin một cách đầy đủ:
Trang bị an toàn Wigo MT AT
Số túi khí 2 2
Phanh ABS, EBD
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 2 2
Camera lùi

Động cơ - vận hành

Dưới nắp capo của Wigo 2023 sử dụng động cơ 3NR-VE 1.2L, 4 xi lanh sinh công suất 87 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô men xoắn đạt 108Nm tại 4200 vòng/phút. Xe có 2 lựa chọn là hộp số tự động 4 cấp và hộp số sàn 5 cấp. Cho nên cảm giác lái trên Toyota Wigo 2023 là vừa đủ an toàn, ổn định.

Với khối động cơ trên, đa số khách hàng ngay lần đầu tiên đọc bảng thông số đều lo lắng rằng Wigo sẽ đem lại trải nghiệm vận hành “không đáng nhớ”. Tuy nhiên, theo đánh giá từ trải nghiệm thực tế của Sanbanxe.vn, chúng tôi cho rằng khối động cơ trên là không hề yếu, mà thậm chí nó còn có thể cân bằng giữa tầm giá với nhu cầu của người dùng.


Toyota Wigo sở hữu khối động cơ đủ dùng

Ngay từ những giây phút đầu tiên, Toyota Wigo đã khiến người dùng bất ngờ với độ vọt tốt cùng khả năng tăng tốc ổn ở dải tốc từ 50 - 60km/h. Đây là điều khó có đối thủ nào có thể mang lại như Toyota Wigo. Tuy nhiên, bù lại là sức kéo ban đầu sẽ có phần hơi hạn chế một chút. Tuy nhiên, xe vẫn có độ bốc ấn tượng nhờ vào trọng lượng nhẹ chỉ 965kg.

Đối với dải tốc cao hơn, Toyota Wigo 2023 sẽ khá “đuối sức” - điểm thường thấy tại các dòng xe hạng A giá rẻ hiện nay. Càng tăng tốc với dải tốc cao, sự đuối sức còn được “điểm tô” thêm bởi tiếng gầm gào của động cơ.

Tuy nhiên, điều này cũng không ảnh hưởng nhiều vì Toyota Wigo vốn dĩ được định vị ở phân khúc city care và chủ yếu di chuyển trong đô thị. Trong phố, xe sẽ di chuyển linh hoạt và nhẹ nhàng, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng.

Như vậy, Toyota Wigo 2023 với khối động cơ 1.2L sẽ không quá mạnh, nhưng cũng chẳng phải là yếu. Nói đúng hơn là khả năng vận hành của Toyota Wigo sẽ ở mức đủ dùng và đáp ứng được nhu cầu di chuyển thông thường của một dòng đô thị cỡ nhỏ.

Về độ ồn khi vận hành, Toyota Wigo gần như ngang ngửa các đối thủ, khi dải tốc càng cao, tiếng ù càng lớn. Đây là một điểm khá quen thuộc mà gần như đối thủ nào của Toyota Wigo cũng mắc phải. Tuy nhiên, hãng cũng đã nỗ lực trong việc hạn chế độ rung và độ ồn của xe. Xét về tổng quan, khi sử dụng Toyota Wigo để di chuyển chủ yếu trong đô thị với dải tốc không quá cao, độ ồn sẽ ở mức chấp nhận được.

Trong trải nghiệm vận hành, không thể không kể đến sự “hợp sức” và đóng góp rất lớn của hệ thống khung gầm của Toyota Wigo. Với khung gầm cao, Toyota Wigo có thể vượt qua các dạng địa hình hiểm hóc một cách dễ dàng. Tuy nhiên, hệ thống treo của Toyota Wigo vẫn còn khá thô cứng, đôi khi sẽ khiến bạn khó chịu vì cảm giác xóc.

Bù lại, Toyota Wigo sẽ mang lại sự êm ái cao khi đi đường phẳng. Ngoài ra, mẫu xe này cũng được đánh giá cao hơn về độ đằm chắc và cứng cáp khi so sánh với các đối thủ trong tầm giá.

Như vậy, với giá chỉ từ 300 triệu đồng, Toyota Wigo đã làm quá tốt vai trò của một dòng xe hạng A đô thị giá rẻ. Ngoài ra, mẫu xe này còn nổi bật ở khả năng tiết kiệm nhiên liệu tiêu hao tối ưu.

Thông số kỹ thuật Wigo 2023

* Kéo sang phía bên trái để xem thông tin một cách đầy đủ:
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo
Dài x Rộng x Cao (mm) 3.660 x 1.600 x 1.520
Chiều dài cơ sở (mm) 2.455
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Bán kính vòng quay tối thiểu 4,7
Trọng lượng không tải (kg) 965
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.290
Dung tích bình nhiên liệu (L) 33
Hệ thống treo trước/sau Mcpherson/Trục xoắn bán độc lập cùng lò xo cuộn
Hệ thống lái Trợ lực điện
Kích thước lốp 175/65 R14
Động cơ 3NR-VE
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1197
Công suất tối đa 87/6000 (hp/rpm)
Mô men xoắn tối đa 108/4200 (Nm/rpm)
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước
Hộp số 4AT 5MT
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) Ngoài đô thị 4,36 4,21
Hỗn hợp 5,3 5,16
Trong đô thị 6,87 6,8

Quy trình, thủ tục mua Toyota Wigo 2023 trả góp

Bạn cần chuẩn bị hồ sơ để làm thủ tục vay mua Toyota Wigo 2023 trả góp, bao gồm: Giấy tờ tùy thân, hồ sơ mục đích vay, hồ sơ nguồn trả nợ (giấy tờ cụ thể sẽ được cung cấp bởi các tư vấn viên ngân hàng).
Sau đó, bạn cần nộp hồ sơ để được thẩm định và phê duyệt. Sau khi ngân hàng ra quyết định cho vay, tiền sẽ được giải ngân và lúc này bạn đã có thể nhận xe về.

Kết luận, ưu nhược điểm

Tổng kết lại, qua phần đánh giá xe Toyota Wigo 2023 nói trên, chúng ta thấy xe có vài ưu nhược điểm sau:

Ưu điểm

- Thiết kế ngoại thất trẻ trung
- Không gian nội thất rộng rãi
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Giá xe hấp dẫn.
- Gầm cao nhất phân khúc.
- Động cơ đủ dùng.
- Vận hành bền bỉ, êm ái.
- Đạt chuẩn an toàn NCAP.

Nhược điểm

- Không có khóa điện ở cốp và cửa xe.
- Nội thất thô và đơn điệu.
- Trang bị sơ sài.

Kết luận

Có thể nói với nhiều thay đổi, nâng cấp đáng giá trên phiên bản Wigo mới này, hãng xe Nhật cho thấy quyết tâm giành lấy ngôi vương cho Wigo trong phân khúc xe hạng A tại thị trường Việt Nam. Hi vọng với những thay đổi đáng khen trên, Wigo sẽ luôn giữ vững vị thế của mình trong lòng khách hàng Việt Nam cùng với những mẫu xe Toyota Innova, Vios, Fortuner hay Camry. Mong rằng bài viết đánh giá xe Toyota Wigo 2023 chi tiết nói trên của Sàn bán xe cung cấp những thông tin thích hợp cho bạn.

Một số câu hỏi thường gặp về Toyota Wigo 2023

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Toyota Wigo 2023 mà bạn có thể tham khảo:

Có bao nhiêu phiên bản Toyota Wigo 2023?

Toyota Wigo 2023 có tổng cộng 2 phiên bản là:
  • Toyota Wigo MT
  • Toyota Wigo AT

Toyota Wigo giá bao nhiêu?

Toyota Wigo 2023 có giá từ 352 - 385 triệu đồng, giá lăn bánh Toyota Wigo 2023 sẽ dao động trong khoảng 390 - 458 triệu đồng (tùy phiên bản, khu vực mua).

Mua Toyota Wigo 2023 phiên bản nào?

Sự chênh lệch về trang bị của Toyota Wigo 2023 giữa bản số sàn với số tự động đã không còn là quá lớn sau lần nâng cấp gần nhất. Nhìn chung, khoảng cách 30 triệu đồng đến từ hộp số và tính năng kết nối với smartphone.

Bản MT vẫn là một lựa chọn khá tiết kiệm đối với những ai đang tìm kiếm một chiếc xe để chạy dịch vụ hoặc phục vụ cho công việc. Còn ai chủ yếu mua xe để di chuyển cho gia đình và cá nhân, hãy chọn bản AT. Tuy nhiên, theo Sanbanxe.vn nếu chênh lệch chỉ 30 triệu đồng, bản AT sẽ mang lại trải nghiệm lái thoải mái hơn.

Toyota Wigo 2023 có mấy màu?

Toyota Wigo 2023 có tổng cộng 7 màu là:
  • Toyota Wigo màu trắng
  • Toyota Wigo màu đen
  • Toyota Wigo màu bạc
  • Toyota Wigo màu đỏ
  • Toyota Wigo màu cam
  • Toyota Wigo màu trắng
  • Toyota Wigo màu vàng

Toyota Wigo 2023 có gì mới so với Toyota Wigo 2022?

Toyota Wigo thế hệ mới nhất tại thị trường Việt Nam đang thuộc bản nâng cấp vào năm 2020. Nhìn chung, Toyota Wigo 2023 gần như không có điểm gì mới so với phiên bản 2022. Ngoài ra, Toyota Wigo 2022 giá lăn bánh và giá bán cũng sẽ được áp dụng cho Toyota 2023.

Bên trên là giá xe Toyota Wigo 2023 mới nhất hôm nay và một số thông tin liên quan như: giá lăn bánh, thông số kỹ thuật, hình ảnh, review, đánh giá chi tiết… Ngoài ra, Sanbanxe.vn cũng liên tục cập nhật giá xe của các hãng khác để người dùng Việt có thể nắm bắt nhanh chóng và có kế hoạch phù hợp.

Tác giả: Khoa Nguyễn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây